Glossary entry (derived from question below)
Vietnamese term or phrase:
Cân đối vốn
English translation:
Raise capital
Added to glossary by
Hien Luu
Nov 11, 2023 08:16
6 mos ago
14 viewers *
Vietnamese term
Cân đối vốn
Vietnamese to English
Bus/Financial
Business/Commerce (general)
Investment in infrastructures
Context:
Nội dung thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn của dự án đầu tư công được quy định tại Điều 25 Nghị định 136/2015/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư công.
Nội dung thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn của dự án đầu tư công được quy định tại Điều 25 Nghị định 136/2015/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư công.
Proposed translations
(English)
4 | Raise capital | Hong Ha Vu |
3 | match financing with cost | Kiet Bach |
Proposed translations
4 hrs
Selected
Raise capital
Theo em hiểu cân đối vốn ở đây chính là tìm nguồn vốn/huy động vốn. Lấy tiền từ đâu để làm dự án, bao nhiêu từ ngân sách, bao nhiêu từ các tổ chức khác như ADB, WB, JICA, ect. Trước em có tham gia viết Đề xuất dự án thì đây là khâu quan trọng.
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you"
2 days 11 hrs
match financing with cost
khả năng cân đối vốn:
the ability to match financing with cost;
the ability to finance the cost.
nguồn vốn:
source of fund;
source of financing.
Nội dung thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn của dự án đầu tư công ...
The content of evaluating the sources of financing and the ability to match financing with cost of public investment projects ...
the ability to match financing with cost;
the ability to finance the cost.
nguồn vốn:
source of fund;
source of financing.
Nội dung thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn của dự án đầu tư công ...
The content of evaluating the sources of financing and the ability to match financing with cost of public investment projects ...
Note from asker:
Thank you |
Something went wrong...