Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
non-menstrual pain
Vietnamese translation:
đau không theo chu kỳ kinh nguyệt
Added to glossary by
Hien Luu
Aug 25, 2019 01:08
4 yrs ago
1 viewer *
English term
non-menstrual pain
English to Vietnamese
Medical
Medical (general)
Endometriosis
Context: Combined Oral Contraceptive Pills reduce endometriosis-associated dyspareunia, dysmenorrhea, and non-menstrual pain.
non-menstrual pain nghĩa là đau không liên quan đến kinh nguyệt, có thể dịch là đau ngoài chu kỳ kinh nguyệt không ạ? Xin cảm ơn anh chị.
non-menstrual pain nghĩa là đau không liên quan đến kinh nguyệt, có thể dịch là đau ngoài chu kỳ kinh nguyệt không ạ? Xin cảm ơn anh chị.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | đau không theo chu kỳ kinh nguyệt | Hoang Bao Lan |
4 | đau không do kinh nguyệt | Kiet Bach |
Proposed translations
10 mins
Selected
đau không theo chu kỳ kinh nguyệt
trong y học, ngoài và không theo là hai khái niệm khác nhau.
non-menstrual pain được xem là tương đương với non-clinical.
Xem reference để biết thêm chi tiết.
non-menstrual pain được xem là tương đương với non-clinical.
Xem reference để biết thêm chi tiết.
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you"
1 day 5 hrs
đau không do kinh nguyệt
Just a literal translation.
Note from asker:
Thank you |
Something went wrong...