GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
23:59 Jun 26, 2022 |
English to Vietnamese translations [PRO] Social Sciences - Other / Housing needs | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Hoang Bao Lan Vietnam Local time: 21:57 | ||||||
Grading comment
|
Discussion entries: 4 | |
---|---|
the city has 125 unsheltered individuals and no sheltered individuals. Thành phố có 125 người/cá nhân không có nơi cư trú và không người/cá nhân có nơi cư trú Explanation: Các văn bản ở bên Mỹ đều dịch khá nhất quán là "không có nơi cư trú". Shelter hay được dịch là nơi cư trú https://vietnamese.cdc.gov/coronavirus/2019-ncov/community/homeless-shelters/unsheltered-homelessness.html |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
the city has 125 unsheltered individuals and no sheltered individuals. Thành phố có 125 cá nhân vô gia cư và cá nhân không có nơi trú ngụ Explanation: Người vô gia cư không có nơi cư trú (những người ngủ ngoài trời hoặc tại những nơi không phải là nơi sinh sống) có thể có nguy cơ nhiễm bệnh khi có sự lây lan COVID-19 trong cộng đồng. Hướng dẫn tạm thời này dùng để hỗ trợ nỗ lực ứng phó với COVID-19 của các sở y tế địa phương và tiểu bang, hệ thống dịch vụ cho người vô gia cư, nhà chức trách về nhà ở, những người lập kế hoạch khẩn cấp, các cơ sở chăm sóc y tế và các dịch vụ hỗ trợ người vô gia cư. Các cơ sở trú ẩn cho người vô gia cư và các cơ sở khác cũng nên tham khảo Hướng Dẫn Tạm Thời Cho Cơ Sở Trú Ẩn Cho Người Vô Gia Cư. https://vietnamese.cdc.gov/coronavirus/2019-ncov/community/homeless-shelters/unsheltered-homelessness.html |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
the city has 125 unsheltered individuals and no sheltered individuals. Thành phố có 125 người không nơi trú thân và không có người nào được cấp nơi trú thân Explanation: Thành phố có 125 người không nơi trú thân và không có người nào được cấp nơi trú thân. hoặc, Thành phố có 125 người không nơi trú thân và không có người nào được cấp chỗ ở tạm thời. shelter (transitive verb): cấp nơi trú thân; cho chỗ ở tạm thời. -------------------------------------------------- Note added at 1 day 18 hrs (2022-06-28 18:54:08 GMT) -------------------------------------------------- What it means: the city has 125 unsheltered (homeless) individuals and no sheltered individuals. Thành phố có 125 người (vô gia cư) không nơi trú thân và không có người nào được cấp nơi trú thân |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.